Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Người ngoài kia là lớp trưởng
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Người ngoài kia là lớp trưởng
Nội dung câu nói
Người ngoài kia là lớp trưởng
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Ngoài kia | lớp trưởng
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ có trong câu
Từ phổ biến

quả cam
(không có)

bị ốm (bệnh)
(không có)
nhiệt tình
4 thg 9, 2017

cày
31 thg 8, 2017

cấu tạo
31 thg 8, 2017

con dế
(không có)

bác sĩ
(không có)

bắt đầu
(không có)

Đau bụng
29 thg 8, 2020

cơm rang
13 thg 5, 2021