Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bảng trừ
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bảng trừ
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Giáo Dục"

thời khóa biểu
Hai tay nắm, chỉa 2 ngón trỏ đưa lên vẽ hình chữ nhật trên không. Sau đó đánh chữ cái “T, K, B”.

không hiểu
Hai tay úp lên trán rồi bật mở ra hai bên, lòng bàn tay ngửa lên đồng thời đầu lắc qua lại.
Từ phổ biến

thèm
6 thg 4, 2021

Tâm lý
27 thg 10, 2019

xà bông
(không có)

sầu riêng
(không có)

Khẩu trang
3 thg 5, 2020

phiền phức
4 thg 9, 2017

bà
(không có)

máy bay
(không có)

yếu tố
5 thg 9, 2017

dịch vụ
31 thg 8, 2017