Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tre
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tre
Cách làm ký hiệu
Tay trái nắm gập khủyu, bàn tay phải nắm cánh tay trái di chuyển ba chặng lên (như các đốt tre).
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Thực Vật"

sầu riêng
Hai bàn tay úp, các ngón tay cong cứng đặt sát nhau kéo tách ra hai bên, chạm vào tách trở ra.
Từ phổ biến

họ hàng
(không có)

váy
(không có)

y
(không có)

thèm
6 thg 4, 2021

phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017

phương Tây
29 thg 3, 2021

chất
31 thg 8, 2017

Miến Điện
27 thg 3, 2021

nhiệt độ
3 thg 5, 2020

xã hội
5 thg 9, 2017