Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cháy
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cháy
Cách làm ký hiệu
Hai bàn tay xòe đặt ngửa hai tay trước tầm bụng rồi hoán đổi hai tay hất lên xuống.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Hành động"
Từ phổ biến
dây chuyền
(không có)
Do Thái
29 thg 3, 2021
em bé
(không có)
quần
(không có)
bầu trời
(không có)
mắt
(không có)
g
(không có)
đồng bằng sông Hồng
10 thg 5, 2021
sốt
3 thg 5, 2020
con tằm
(không có)