Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ k
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ k
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra, đầu ngón cái đặt vào kẻ hở của ngón trỏ và ngón giữa.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

bánh chưng
(không có)

Nhập viện
3 thg 5, 2020

ông
(không có)

máy bay
(không có)

kinh doanh
31 thg 8, 2017

tàu hỏa
(không có)

váy
(không có)

bác sĩ
(không có)

chim
(không có)

Tổng Thống
4 thg 9, 2017