Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ điếc
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ điếc
Cách làm ký hiệu
Tay phải để kí hiệu chữ Đ chỉ vào tai phải xoay hai vòng.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
Từ phổ biến
chào
(không có)
con thỏ
(không có)
trang web
5 thg 9, 2017
cá sấu
(không có)
can thiệp
31 thg 8, 2017
ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021
Lây qua máu
3 thg 5, 2020
u
(không có)
tính chất
4 thg 9, 2017
bơi (lội)
(không có)