Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ há miệng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ há miệng

Cách làm ký hiệu

Mặt hơi ngửa, miệng há ra.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

bai-cong-2349

bãi công

Tay phải nắm chặt đưa lên cao 2 lần, rồi dần chụm lại tạo chữ số O. Hai tay nắm chặt, đặt chồng lên nhau rồi đập vào nhau 3 lần

dua-dam-1526

đưa đám

Hai tay làm động tác thắt khăn tang.Sau đó hai bàn tay khép khum úp vào nhau.

sinh-hoat-2898

sinh hoạt

Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón trỏ hướng lên đặt hai tay trước tầm ngực, tay trái đặt cao hơn tay phải rồi đẩy di chuyển hoán đổi hai bàn tay thành hai vòng tròn khác nhau.

nhai-2845

nhai

Bàn tay phải khum, đặt trước miệng, các ngón tay nhấp nhấp.