Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ há miệng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ há miệng

Cách làm ký hiệu

Mặt hơi ngửa, miệng há ra.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

rong-2887

rống

Bàn tay phải xòe, các ngón tay cong cứng, đưa lên đặt mu bàn tay trước mặt rồi đẩy nhích lên đồng thời miệng cử động diễn cảm.

chia-2504

chia

Tay trái khép đưa tay ngửa ra trước, dùng sống lưng bàn tay phải cắt vào lòng bàn tay trái, sau đó ngửa bàn tay phải ra rồi nhấn bàn tay xuống hai cái đồng thời di chuyển sang phải.