Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hòn đá
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hòn đá
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Thông tin
Tay trái: ngón trỏ duỗi. Tay phải: bàn tay nắm sau đó các ngón tay duỗi, bung xòe, lòng bàn tay hướng xuống. lặp lại 2 lần
Từ phổ biến

ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021

Cảm cúm
29 thg 8, 2020

bát
(không có)

Lây từ người sang động vật
3 thg 5, 2020

u
(không có)

hồ dán
(không có)

Lây từ người sang người
3 thg 5, 2020

khế
(không có)

o
(không có)

chanh
(không có)