Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mỉm cười
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mỉm cười
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên đặt bên mép miệng trái rồi kéo qua bên phải theo vành môi trên đồng thời miệng cười.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Hành động"

nói xấu
Tay phải nắm chỉa ngón trỏ ra đặt trước miệng rồi cử động ngón trỏ xoay một vòng.Sau đó dùng bàn tay phải phất một cái trước mũi, mặt nhăn, mũi hơi nhếch lên.
Từ phổ biến

nhức đầu
(không có)

Miến Điện
27 thg 3, 2021

váy
(không có)

chôm chôm
(không có)

Nôn ói
3 thg 5, 2020

bò bít tết
13 thg 5, 2021

Mỏi lưng
28 thg 8, 2020

Viên thuốc
28 thg 8, 2020

Bà nội
15 thg 5, 2016

dưa leo
(không có)