Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ q
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ q
Cách làm ký hiệu
Ngón cái và ngón trỏ cong cong, tạo khoảng cách độ 7 cm, lòng bàn tay úp, ba ngón còn lại nắm.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

bơi (lội)
(không có)

Bộ Y Tế
3 thg 5, 2020

anh ruột
31 thg 8, 2017

xà phòng
3 thg 5, 2020

ngựa ô
(không có)

con bươm bướm
31 thg 8, 2017

Do Thái
29 thg 3, 2021

y
(không có)

Niệu đạo nam
27 thg 10, 2019

nhiệt độ
3 thg 5, 2020