Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ q
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ q
Cách làm ký hiệu
Ngón cái và ngón trỏ cong cong, tạo khoảng cách độ 7 cm, lòng bàn tay úp, ba ngón còn lại nắm.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Chữ cái"
Từ phổ biến
con ruồi
31 thg 8, 2017
kinh doanh
31 thg 8, 2017
bò bít tết
13 thg 5, 2021
Bến Tre
31 thg 8, 2017
cấu tạo
31 thg 8, 2017
L
(không có)
ma túy
(không có)
Lây từ người sang động vật
3 thg 5, 2020
phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017
Cảm cúm
29 thg 8, 2020