Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rón rén
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rón rén
Từ phổ biến

bánh chưng
(không có)

ăn
(không có)

bàn tay
(không có)

bị ốm (bệnh)
(không có)

Lây qua máu
3 thg 5, 2020

bão
(không có)

ăn trộm
(không có)

ăn trộm
(không có)

đá banh
31 thg 8, 2017

búp bê
31 thg 8, 2017