Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thân nhiệt (người)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thân nhiệt (người)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

hình dáng
Tay phải hơi chúm, đưa lên trước tầm mắt phải rồi chúm các ngón tay lại sau đó kéo vạt từ trên bờ vai xuống tới chân đồng thời người hơi ngã theo.

mồ hôi
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra, đặt lên trán rồi kéo qua phải vòng xuống tới gò má.

tắt thở
Bàn tay phải úp giữa ngực, đầu hơi ngả về sau, mắt nhắm.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

vai trò
Bàn tay phải hình dạng CCNT “V”, đầu ngón tay hướng lên, đập nhẹ cổ tay trong tay phải lên vai trái hai lần.
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

ấm nước
(không có)

váy
(không có)

b
(không có)

phương Tây
29 thg 3, 2021

bàn tay
(không có)

bánh tét
(không có)

bão
(không có)

Thổ Nhĩ Kỳ
4 thg 9, 2017

Ho
3 thg 5, 2020

Corona - Covid19
3 thg 5, 2020