Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hụt hơi
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hụt hơi
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

cẳng chân
Ngón trỏ và ngón giữa bàn tay trái hướng xuống đưa ra trước tầm ngực rồi làm động tác bước đi, sau đó ngón trỏ tay phải đặt từ giữa ngón trỏ của tay trái rồi đưa xuống đặt ngay đầu ngón tay trái.
Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

vui
Hai tay xòe rộng, đặt gần hai bên thái dương, khoảng cách rộng bằng vai, lòng bàn tay hướng vào nhau, đầu ngón tay hướng lên, chuyển động lắc bàn tay đồng thời biểu hiện gương mặt cười tươi.
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

Chảy máu
29 thg 8, 2020

con cá sấu
10 thg 5, 2021

cảm ơn
(không có)

chim
(không có)

bún mắm
13 thg 5, 2021

màu trắng
(không có)

h
(không có)

trái chanh
(không có)

Lây bệnh
3 thg 5, 2020

bầu trời
(không có)