Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ trở lại
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ trở lại
Cách làm ký hiệu
Hai tay nắm, chỉa hai ngón cái ra để hai ngón cái gần nhau ở trước tầm ngực rồi đẩy chúi xuống tới tầm bụng.Sau đó hai tay khép, đặt tay trái ngửa ra hơi chếch về bên trái, đầu mũi tay hướng ra trước, đặt tay phải ngửa lên lòng bàn tay trái, đầu mũi tay hướng sang trái rồi kéo khỏa vòng sang phải.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Hành động"
Từ phổ biến

Lây qua tiếp xúc
3 thg 5, 2020

ô
(không có)

con ong
31 thg 8, 2017

phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017

quả măng cụt
(không có)

bún chả
13 thg 5, 2021

heo
(không có)

nhập khẩu
29 thg 3, 2021

cha
(không có)

phục hồi
3 thg 5, 2020