Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tuần trước
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tuần trước
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Thời Gian"
giờ
Tay trái khép đựng đứng trước tầm ngực, tay phải nắm, chỉa ngón cái ra, đặt đầu ngón cái vào lòng bàn tay trái rồi xoay ngón cái một vòng theo chiều kim đồng hồ.
thứ bảy
Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón cái lên, đặt dưới cằm rồi đẩy thẳng ra ngoài.Sau đó giơ số 7.(ngón cái và ngón trỏ).
ngày kia
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, đặt chếch bên trái rồi kéo đưa theo nửa đường cong vòng tròn về bên phải.Sau đó nắm ngón trỏ vào chỉa ngón cái ra đẩy ngón cái về sau qua vai phải.
Từ phổ biến
Thổ Nhĩ Kỳ
4 thg 9, 2017
bánh mì
(không có)
bơi
(không có)
phường
4 thg 9, 2017
cà vạt
(không có)
khế
(không có)
bẩn
(không có)
ngày của Cha
10 thg 5, 2021
Nhà nước
4 thg 9, 2017
bạn
(không có)