Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vẫy vùng (cá)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vẫy vùng (cá)
Từ phổ biến
ủ bệnh
3 thg 5, 2020
áo
(không có)
con chuồn chuồn
31 thg 8, 2017
chat
31 thg 8, 2017
b
(không có)
nóng ( ăn uống, cơ thể )
28 thg 8, 2020
xe gắn máy
(không có)
túi xách
(không có)
Cách ly
3 thg 5, 2020
con kiến
31 thg 8, 2017