Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xin phép
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xin phép
Cách làm ký hiệu
Hai tay khoanh trước ngực, cúi đầu xuống.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Hành động"
Từ phổ biến
y
(không có)
dây chuyền
(không có)
vịt
(không có)
ẵm
(không có)
em trai
(không có)
Nhập viện
3 thg 5, 2020
nhiệt tình
4 thg 9, 2017
nhân viên
27 thg 3, 2021
Nhà nước
4 thg 9, 2017
tóc
(không có)