Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 tháng có mấy tuần?
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 tháng có mấy tuần?
Nội dung câu nói
1 tháng có mấy tuần?
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
1 | tháng | tuần | mấy | biểu cảm
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ có trong câu
mấy
Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.
Từ phổ biến
con thỏ
(không có)
tu
5 thg 9, 2017
cá ngựa
31 thg 8, 2017
mì tôm
13 thg 5, 2021
anh họ
31 thg 8, 2017
khuyên tai
(không có)
yếu tố
5 thg 9, 2017
Niệu đạo nam
27 thg 10, 2019
Mệt
28 thg 8, 2020
thi đua
4 thg 9, 2017