Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ a
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ a
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, hơi chừa đầu ngón cái ra.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

trung thành
5 thg 9, 2017

cà vạt
(không có)

bàn chải đánh răng
(không có)

con trai
(không có)

bún ốc
13 thg 5, 2021

con châu chấu
31 thg 8, 2017

xuất viện
3 thg 5, 2020

Sổ mũi
28 thg 8, 2020

máy bay
(không có)

bán
(không có)