Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơ quan sinh dục nam
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơ quan sinh dục nam
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

bệnh truyền nhiễm
Tay trái nắm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên cổ tay trái. Sau đó tay phải nắm, ngón trỏ cong hướng lên rồi con glen xuống 2 lần.

dạ dày
Tay phải nắm úp vào bụng chỗ dạ dày rồi mở ra nắm lại hai lần.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

kinh doanh
31 thg 8, 2017

váy
(không có)

bầu trời
(không có)

Lây bệnh
3 thg 5, 2020

người nước ngoài
29 thg 3, 2021

con ruồi
31 thg 8, 2017

Miến Điện
27 thg 3, 2021

cảm ơn
(không có)

họ hàng
(không có)

Lây từ người sang người
3 thg 5, 2020