Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con bê
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con bê
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Con vật"

chim
Hai cánh tay dang rộng hai bên, bàn tay úp các ngón tay xòe ra, hai cánh tay cử động bay lên hạ xuống (2lần).

con cua
Hai tay xòe, hai lòng bàn tay hướng ra trước, hai cổ tay chạm nhau rồi cử động các ngón tay đồng thời di chuyển ra trước.

con hươu cao cổ
Hai tay đánh hai chữ cái H, đặt lên hai bên đầu. Sau đó tay phải xòe úp trước cổ ở phần dưới rồi kéo dọc lên phần trên cổ đồng thời rướn cổ lên, đầu hơi ngã ra sau.
Từ phổ biến

ủ bệnh
3 thg 5, 2020

lợn
(không có)

giỗ
26 thg 4, 2021

Luật
27 thg 10, 2019

bão
(không có)

bao tay
31 thg 8, 2017

tai
(không có)

ngày của Cha
10 thg 5, 2021

Chảy máu mũi
29 thg 8, 2020

Macao
27 thg 3, 2021