Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ công cụ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ công cụ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Khác"

chinh-sach-489

chính sách

Bàn tay trái khép dựng đứng trước tầm mặt, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm chỉa ngón cái ra, chấm vào lòng bàn tay trái từ trên xuống 3 cái.

chi-nhanh-488

chi nhánh

Tay trái nắm hờ đưa ra trước lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm chỉa ngón út lên đặt ngửa tay phải trước tay trái rồi đưa tay phải sang phải.