Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dịch nhầy (2)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dịch nhầy (2)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
điên
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chạm đầu ngón trỏ vào thái dương phải rồi xoáy ngón trỏ hai vòng.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
Bộ Y Tế
3 thg 5, 2020
Viên thuốc
28 thg 8, 2020
vui
(không có)
Viên thuốc
28 thg 8, 2020
Đau răng
28 thg 8, 2020
con châu chấu
31 thg 8, 2017
chào
(không có)
bát
(không có)
hồ dán
(không có)
con người
(không có)