Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hạnh phúc
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hạnh phúc
Cách làm ký hiệu
Tay phải khép, đặt ngửa bên ngực trái, bàn tay hơi xiên rồi nhấc ra đập vào hai lần.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

bắp (ngô)
(không có)

Miến Điện
27 thg 3, 2021

Lây bệnh
3 thg 5, 2020

ngày của Cha
10 thg 5, 2021

con cái
(không có)

ăn trộm
(không có)

tội nghiệp
4 thg 9, 2017

nhiệt độ
3 thg 5, 2020

cà vạt
(không có)

mì Ý
13 thg 5, 2021