Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rót
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rót
Cách làm ký hiệu
Tay trái nắm chừa lỗ tròn nhỏ, tay phải nắm chỉa ngón cái lên rồi chúi rót ngón cái vào lỗ tròn nắm tay trái.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
bệnh nhân
(không có)
s
(không có)
Chảy máu mũi
29 thg 8, 2020
túi xách
(không có)
chết
(không có)
chim
(không có)
bệnh viện
(không có)
sầu riêng
(không có)
ngày của Cha
10 thg 5, 2021
đặc điểm
(không có)