Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Bạn tên gì?
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Bạn tên gì?
Nội dung câu nói
Bạn tên gì?
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Bạn | tên | gì | biểu cảm
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ có trong câu
Từ phổ biến
cháo
(không có)
anh em họ
(không có)
linh mục / cha sứ
4 thg 9, 2017
cày
31 thg 8, 2017
Đau
28 thg 8, 2020
bầu trời
(không có)
xuất viện
3 thg 5, 2020
chôm chôm
(không có)
mẹ
(không có)
chính sách
31 thg 8, 2017