Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Số đếm - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề
Danh sách ký hiệu của phân loại Số đếm. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

6 tuổi - sáu tuổi
Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 6, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.

7 tuổi - bảy tuổi
Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 7, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.

8 tuổi - tám tuổi
Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 8, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.
Từ phổ biến

bắp cải
(không có)

chôm chôm
(không có)

giàu (người)
31 thg 8, 2017

chính sách
31 thg 8, 2017

con chuồn chuồn
31 thg 8, 2017

Mì vằn thắn
13 thg 5, 2021

con bươm bướm
31 thg 8, 2017

bán
(không có)

con gián
31 thg 8, 2017

Máu
28 thg 8, 2020