Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bệnh đái tháo đường
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bệnh đái tháo đường
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Xuất tinh ngoài
Ngón trỏ tay trái duỗi, để ngang. Búng tay phải, lòng bàn tay hướng ra trước.

da đồi mồi
Bàn tay trái úp trước tầm ngực, các ngón tay thả lỏng tự nhiên, tay phải nắm, chừa ngón cái và ngón trỏ ra nắm lấy da của mu bàn tay trái. Sau đó tay phải nắm, chỉa đầu ngón trỏ ra chạm trên mu bàn tay trái, rồi xoay tròn đồng thời di chuyển xung quanh ba lần.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

u
(không có)

ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021

đồng bằng sông Cửu Long
10 thg 5, 2021

bán
(không có)

ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021

âm mưu
(không có)

bánh mì
(không có)

Đau
28 thg 8, 2020

mùa đông
(không có)

gà
(không có)