Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dịch nhầy (1)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dịch nhầy (1)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
cánh tay
Cánh tay trái duỗi thẳng ra trước, lòng bàn tay úp, đặt sống tay của bàn tay phải lên bắp tay trái, rồi kéo tay ra đến mu bàn tay trái.
nhà thuốc
Hai lòng bàn tay hướng vào nhau các đầu ngón tay chạm nhau tạo dạng như mái nhà.Sau đó dùng ngón cái chạm vào ngón út đặt hờ trước miệng rồi hất vào miệng.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
h
(không có)
ăn uống
(không có)
sốt
3 thg 5, 2020
tính chất
4 thg 9, 2017
chính sách
31 thg 8, 2017
nhức đầu
(không có)
máy bay
(không có)
xà phòng
3 thg 5, 2020
Lây qua máu
3 thg 5, 2020
chào
(không có)