Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chặt
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chặt
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Hành động"

lết (trườn)
Bàn tay trái khép ngửa đưa ra trước, ngón trỏ và ngón giữa tay phải làm thành chữ cái V đặt ngửa lên gần cổ tay trái rồi đẩy trượt tay phải ra đến ngón tay trái.
Từ phổ biến

tội nghiệp
4 thg 9, 2017

nguy hiểm
4 thg 9, 2017

tỉnh
27 thg 3, 2021

biếu
(không có)

phương Tây
29 thg 3, 2021

búp bê
31 thg 8, 2017

anh họ
31 thg 8, 2017

phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017

đẻ
(không có)

ăn chay
31 thg 8, 2017