Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chính sách
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chính sách
Cách làm ký hiệu
Bàn tay trái khép dựng đứng trước tầm mặt, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm chỉa ngón cái ra, chấm vào lòng bàn tay trái từ trên xuống 3 cái.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

su su
4 thg 9, 2017

mì tôm
13 thg 5, 2021

cà vạt
(không có)

tội nghiệp
4 thg 9, 2017

Cà Mau
31 thg 8, 2017

bàn tay
31 thg 8, 2017

tàu hỏa
(không có)

Lây từ động vật sang người
3 thg 5, 2020

bát
(không có)

bắp cải
(không có)