Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Bộ Y Tế
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Bộ Y Tế
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Xuất tinh trong
Các ngón tay trái gập, lòng bàn tay hướng vào trong. Búng tay phải hướng vào người.

mõm
Tay phải xòe, chụp vào miệng rồi chúm các ngón tay lại và kéo tay ra ngoài đồng thời miệng chu.

mụn
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, chấm nhiều chấm lên má.
Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"
Từ phổ biến

chim
(không có)

chôm chôm
(không có)

tóc
(không có)

phiền phức
4 thg 9, 2017

ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021

cá sấu
(không có)

họ hàng
(không có)

con cái
(không có)

ngày của Cha
10 thg 5, 2021

cá kiếm
13 thg 5, 2021