Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đe dọa
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đe dọa
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
Xâm hại tình dục
Các ngón tay cong, lòng bàn tay hướng xuống dưới, tay lắc. Chuyển động hướng lên đồng thời nắm các ngón tay, đẩy mạnh từ má xuống dưới. Mày chau, môi mím
Từ cùng chủ đề "Động Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
trung thành
5 thg 9, 2017
Mỏi cổ
28 thg 8, 2020
cấu tạo
31 thg 8, 2017
Đau bụng
29 thg 8, 2020
con kiến
31 thg 8, 2017
bắp (ngô)
(không có)
g
(không có)
ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
10 thg 5, 2021
Mệt
28 thg 8, 2020
Philippin
4 thg 9, 2017