Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đo nhịp tim (2)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đo nhịp tim (2)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Quan hệ tình dục
Các ngón tay cong, lòng bàn tay hướng xuống. Lật cổ tay hướng lên.

khớp
Tay phải chạm vào khuỷu tay trái rồi xoa xoa khớp nhiều lần.

Xâm hại tình dục
Các ngón tay cong, lòng bàn tay hướng xuống dưới, tay lắc. Chuyển động hướng lên đồng thời nắm các ngón tay, đẩy mạnh từ má xuống dưới. Mày chau, môi mím
Từ cùng chủ đề "Động Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

a
(không có)

kế toán
31 thg 8, 2017

túi xách
(không có)

Philippin
4 thg 9, 2017

q
(không có)

i
(không có)

Thổ Nhĩ Kỳ
4 thg 9, 2017

cháu
(không có)

rau
(không có)

Lây từ người sang động vật
3 thg 5, 2020