Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ góp tiền
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ góp tiền
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Hành động"

đò
Hai bàn tay nắm, đặt bên hông trái, tay trái dưới tay phải, lòng bàn tay trái úp, lòng bàn tay phải hướng vào người rồi cùng di chuyển hai tay ra trước rồi kéo thụt về sau (thực hiện động tác chèo hai lần)

sửa
Các ngón tay cong, các đầu ngón đối diện gần sát nhau xoay xoay hai tay ngược chiều nhau.
Từ phổ biến

ẩm ướt
31 thg 8, 2017

bút
(không có)

mì Ý
13 thg 5, 2021

Lây qua không khí
3 thg 5, 2020

Philippin
4 thg 9, 2017

kinh doanh
31 thg 8, 2017

b
(không có)

quần
(không có)

nhôm
4 thg 9, 2017

bị ốm (bệnh)
(không có)