Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kí tên
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kí tên
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Phương tiện
Tay trái: các ngón duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Tay phải: các ngón tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng sang trái. Lật bàn tay sang hai bên.
Từ phổ biến
Niệu đạo nam
27 thg 10, 2019
Philippin
4 thg 9, 2017
má
(không có)
giàu (người)
31 thg 8, 2017
Đau răng
28 thg 8, 2020
Mỏi cổ
28 thg 8, 2020
Viên thuốc
28 thg 8, 2020
con tằm
(không có)
h
(không có)
bầu trời
(không có)