Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sốt rét
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sốt rét
Cách làm ký hiệu
Bàn tay phải khép lại đặt lên trán sau đó hai tay nắm lại gập khuỷu áp sát trước ngực, cử động run run, đồng thời người co lại.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
Từ phổ biến

phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017

đẻ
(không có)

bán
(không có)

bị ốm (bệnh)
(không có)

cá sấu
(không có)

bàn thờ
(không có)

Niệu đạo nam
27 thg 10, 2019

Mổ
28 thg 8, 2020

Ả Rập
29 thg 3, 2021

mũi
(không có)