Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ u
Uy tín
Tay làm như kí hiệu chữ U, chuyển động vòng tròn từ phải qua trái
Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Tay làm như kí hiệu chữ U, chuyển động vòng tròn từ phải qua trái