Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ j
Từ phổ biến

bắp (ngô)
(không có)

Bình tĩnh
27 thg 10, 2019

cà vạt
(không có)

Lây qua không khí
3 thg 5, 2020

Đau bụng
29 thg 8, 2020

chim
(không có)

vợ
(không có)

k
(không có)

m
(không có)

bị ốm (bệnh)
(không có)