Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ z
Từ phổ biến

bánh mì
(không có)

bàn chân
31 thg 8, 2017

Máu
28 thg 8, 2020

cặp sách
(không có)

Miến Điện
27 thg 3, 2021

địa chỉ
27 thg 3, 2021

giỗ
26 thg 4, 2021

Lây qua không khí
3 thg 5, 2020

cảm ơn
(không có)

nóng ( ăn uống, cơ thể )
28 thg 8, 2020