Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dỗi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dỗi

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

bau-cu-2353

bầu cử

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên đặt bên ngực trái rồi kéo sang phải. Bàn tay trái khép, các ngón tay khum, đặt giữa tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào. Bàn tay phải khép hướng mũi bàn tay xuống, đẩy xuống trước lòng bàn tay trái, 2 lần.

du-do-7189

Dụ dỗ

Tay phải nắm, ngón trỏ cong, chạm đầu ngón trỏ vào khuỷu ngoài tay trái.

lau-2776

lau

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm bụng, tay phải nắm, đẩy úp qua lại trên lòng bàn tay trái.

bao-dong-2336

báo động

Hai bàn tay khép, hai ngón cái hở, long bàn tay hướng vào nhau, đưa hai tay lên gần miệng rồi đẩy hai tay ra, vào 2 lần. Tay phải giơ lên cao rồi lắc cổ tay.