Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rụng răng
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rụng răng
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
nhức đầu
Tay phải nắm chỉa ngón trỏ cong đặt bên phải trán rồi di chuyển sang trái đồng thời ngón tay cử động cong vào búng ra (động tác nhanh, mặt nhăn)
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
giỗ
26 thg 4, 2021
búp bê
31 thg 8, 2017
bút
(không có)
đồng bằng sông Hồng
10 thg 5, 2021
ấm áp
(không có)
bàn tay
(không có)
sữa
(không có)
Thổ Nhĩ Kỳ
4 thg 9, 2017
Nôn ói
28 thg 8, 2020
Nóng
28 thg 8, 2020