Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xe container
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xe container
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Giao Thông"
biển cấm
Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay trái khép, mũi bàn tay hướng lên, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra, dùng ngón trỏ gạch dấu chéo vào lòng bàn tay trái.
tàu hỏa
Tay trái nắm gập ngang tầm ngực, tay phải nắm, nắm tay phải đặt gần khuỷu tay trái rồi xoay hai vòng.
xuôi ngược
Hai bàn tay khép, hai ngón cái cong vào, đặt hai tay trước hai bên tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào trong rồi đẩy hai tay vào giữa tầm ngực, tay phải ở trong, tay trái ở ngoài (thực hiện động tác ba lần)
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ phổ biến
mại dâm
(không có)
Bộ Y Tế
3 thg 5, 2020
ô
(không có)
bóng chuyền
(không có)
nóng ( ăn uống, cơ thể )
28 thg 8, 2020
ngựa ô
(không có)
bàn tay
31 thg 8, 2017
yếu tố
5 thg 9, 2017
Quốc Hội
4 thg 9, 2017
ăn uống
(không có)