Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Bảy mươi - 70
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Bảy mươi - 70
Cách làm ký hiệu
Tay phải kí hiệu chữ số 7, sau đó khum lại kí hiệu chữ số 0
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Số đếm"
Một nghìn - 1,000
Tay phải kí hiệu số 1 rồi chuyễn hướng ngón út ra ngoài chấm một cái.
Từ phổ biến
con vịt
(không có)
tai
(không có)
Lây từ động vật sang người
3 thg 5, 2020
nhôm
4 thg 9, 2017
ngày gia đình Việt Nam 28/6
10 thg 5, 2021
đ
(không có)
bắp (ngô)
(không có)
can thiệp
31 thg 8, 2017
thi đua
4 thg 9, 2017
Miến Điện
27 thg 3, 2021