Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Danh Từ - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề
Danh sách ký hiệu của phân loại Danh Từ. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

Thông tin
Tay trái: ngón trỏ duỗi. Tay phải: bàn tay nắm sau đó các ngón tay duỗi, bung xòe, lòng bàn tay hướng xuống. lặp lại 2 lần

Thủ dâm nam
Bàn tay nắm, lòng bàn tay hướng lên trên. Chuyển động từ ngoài vào trong nhiều lần ở bụng. Đầu hơi nghiêng, mắt nhắm, môi bặm
Từ phổ biến

nóng ( ăn uống, cơ thể )
28 thg 8, 2020

tai
(không có)

bàn tay
31 thg 8, 2017

bà
(không có)

ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021

đẻ
(không có)

chào
(không có)

giỗ
26 thg 4, 2021

Lây từ động vật sang người
3 thg 5, 2020

ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021