Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ c
Từ phổ biến

bát
(không có)

ơ
(không có)

Viêm họng
28 thg 8, 2020

Cảm cúm
29 thg 8, 2020

cặp sách
(không có)

khế
(không có)

bò bít tết
13 thg 5, 2021

quản lý
4 thg 9, 2017

thất nghiệp
4 thg 9, 2017

Mệt mỏi
28 thg 8, 2020