Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Lây qua không khí

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Lây qua không khí

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

mui-1763

mũi

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ lên mũi.

gia-yeu-1695

già yếu

Tay phải hơi nắm, đặt đầu ngón cái và ngón trỏ lên hai bên khoé miệng rồi kéo xuống tới giữa ngực.Sau đó cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay thả lỏng tự nhiên, ngón cái và ngón trỏ tay phải nắm vào cổ tay trái rồi kéo dọc xuống tới khuỷu tay.

Từ cùng chủ đề "Động Từ"

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"