Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ h
Từ phổ biến

kế toán
31 thg 8, 2017

cười
(không có)

cháo
(không có)

bánh chưng
(không có)

nhu cầu
4 thg 9, 2017

trái chanh
(không có)

Chảy máu
29 thg 8, 2020

Mỏi miệng
28 thg 8, 2020

nhôm
4 thg 9, 2017

h
(không có)