Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ h
Từ phổ biến
bạn
(không có)
con thỏ
(không có)
bát
(không có)
chôm chôm
(không có)
linh mục / cha sứ
4 thg 9, 2017
c
(không có)
cháo
(không có)
Thổ Nhĩ Kỳ
4 thg 9, 2017
Nôn ói
3 thg 5, 2020
anh họ
31 thg 8, 2017