Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ h
Từ phổ biến
bị ốm (bệnh)
(không có)
tóc
(không có)
Macao
27 thg 3, 2021
Philippin
4 thg 9, 2017
ơ
(không có)
chết
(không có)
phục hồi
3 thg 5, 2020
mì Ý
13 thg 5, 2021
tội nghiệp
4 thg 9, 2017
Tiêu chảy
28 thg 8, 2020