Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Từ Ngữ Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái
Ngôn Ngữ Ký Hiệu bắt đầu bằng chữ v
Từ phổ biến
xã hội
5 thg 9, 2017
con dế
(không có)
chim
(không có)
o
(không có)
mắt
(không có)
cà vạt
(không có)
cái nĩa
31 thg 8, 2017
bán
(không có)
Corona - Covid19
3 thg 5, 2020
Lây qua tiếp xúc
3 thg 5, 2020